Có 2 kết quả:
經手人 jīng shǒu rén ㄐㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄖㄣˊ • 经手人 jīng shǒu rén ㄐㄧㄥ ㄕㄡˇ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the person in charge
(2) agent
(3) broker
(2) agent
(3) broker
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the person in charge
(2) agent
(3) broker
(2) agent
(3) broker
Bình luận 0